Trong bài viết này, chúng tôi sẽ chia sẻ cho bạn biết về khái niệm sóng Elliott và cách áp dụng. Đây là một công cụ hữu ích giúp nhà đầu tư dự đoán những bước tiếp theo của thị trường.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ chia sẻ cho bạn biết về khái niệm sóng Elliott và cách áp dụng. Đây là một công cụ hữu ích giúp nhà đầu tư dự đoán những bước tiếp theo của thị trường.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ chia sẻ cho bạn biết về khái niệm sóng Elliott và cách áp dụng. Đây là một công cụ hữu ích giúp nhà đầu tư dự đoán những bước tiếp theo của thị trường. Đối với những người mới bắt đầu, khái niệm này có thể gây khó khăn trong việc hiểu. Vậy thì chính xác, Sóng Elliott là gì? cấu trúc sóng elliott và cách áp dụng chính xác nhất là gì? Chúng ta hãy cùng khám phá trong bài viết dưới đây tại Sanforexuytin.club nhé!
Sóng Elliott là một phương pháp của phân tích kỹ thuật áp dụng trong việc phân tích thị trường khi tham gia giao dịch chứng khoán, tiền ảo hay ngoại hối. Sóng Elliott dùng để miêu tả sự biến động lên xuống của giá chứng khoán dưới sự tác động của tâm lý đám đông và từ đó hình thành một mô hình cụ thể, giúp xác định các chu kỳ và xu hướng của thị trường.
Lý thuyết sóng Elliott được tiến hành nghiên cứu bởi Ralph Nelson Elliott (28/7/1871 – 15/1/1948) vào năm 1930. Ông là một kế toán viên người Mỹ và dành cả cuộc đời của mình để nghiên cứu và phân tích lịch sử thị trường tài chính. Ông đã đưa ra một nhận định quan trọng: “Thị trường tài chính biến đổi theo các quy luật và nguyên tắc, không phải ngẫu nhiên như chúng ta thường nghĩ”.
Ông cũng đã trình bày những bằng chứng để chứng minh điều này: “chính là sự xuất hiện của tin tức nóng hổi, sự thay đổi trong kinh tế và xã hội”. Điều này đã tạo ra chuỗi biến động tâm lý trong đám đông và tâm lý của thị trường.
Từ đó, ông đã chuyển tới nghiên cứu sâu hơn về thị trường, phân tích biểu đồ và các bước sóng. Và đương nhiên, những nỗ lực mà ông bỏ ra đã giúp ông phát hiện ra những mô hình sóng đa dạng. Nhà đầu tư có thể dựa vào những mô hình sóng này để dự báo thị trường và định hình kế hoạch đầu tư của họ. Điều này cũng là lý do mà sóng Elliott vẫn được sử dụng rộng rãi cho đến ngày nay.
Năm 1938, “Nguyên lý sóng Elliott” được Ralph Nelson Elliott xuất bản và lan truyền rộng rãi thông qua cuốn sách “The Wave Principle”. Trong đó, ông đã trình bày rất chi tiết về các thông tin liên quan đến các bước sóng và cách áp dụng chúng trong việc nghiên cứu thị trường.
Đến năm 1939, ông đã hoàn thiện một cách chi tiết về lý thuyết sóng Elliott và công bố nó trên tạp chí Financial World. Năm 1946, ông đã xuất bản lý thuyết này trong cuốn sách Nature’s Laws. Cho đến ngày nay, lý thuyết sóng Elliott đã được sử dụng rộng rãi và trở thành một phần quan trọng không thể thiếu trong việc phân tích kỹ thuật.
Một chu kỳ sóng Elliott bao gồm tổng cộng 8 sóng, trong đó bao gồm 5 sóng động lực và 3 sóng điều chỉnh. Hãy cùng tìm hiểu về cấu trúc cơ bản của hai loại sóng này.
Sóng động lực bao gồm tổng cộng 5 sóng được đánh số từ 1 đến 5. Trong đó, sóng 1, 3 và 5 thường là các sóng tăng, trong khi sóng 2 và 4 thường là các sóng điều chỉnh hoặc giảm. Mỗi sóng trong chu kỳ có những đặc điểm riêng như sau:
Sóng điều chỉnh bao gồm 3 bước sóng nhỏ, xuất hiện sau khi chuỗi sóng tăng hoàn thành. Nếu thị trường trải qua một giai đoạn tăng giá, thì sóng điều chỉnh thường sẽ có hướng giảm hoặc diễn biến ngang.
Sóng điều chỉnh thường không vượt quá 5 sóng và được đánh dấu bằng các chữ cái A, B, C thay vì sử dụng các số tự nhiên như trong sóng đẩy. Mỗi sóng điều chỉnh cũng mang những đặc điểm riêng như sau:
Trên thị trường tài chính, mục tiêu cuối cùng của mọi nhà đầu tư đều là đạt được hiệu suất tốt và thu lợi nhuận cao. Vì vậy, mỗi nhà đầu tư đều lựa chọn một số công cụ hỗ trợ và không thể bỏ qua nguyên tắc sóng Elliott. Dưới đây là 5 cách sử dụng nguyên tắc sóng Elliott để cải thiện và tăng cường hiệu suất trong giao dịch.
Để xác định xu hướng của thị trường, chúng ta dựa vào mô hình động lực (5 sóng). Nếu năm sóng thể hiện sự tăng, điều này cho thấy xu hướng chính là tăng giá. Ngược lại, khi có năm sóng giảm, xu hướng chính tại thời điểm đó là giảm giá. Khi xác định đúng xu hướng, nhà đầu tư sẽ dễ dàng hơn trong việc lựa chọn giao dịch.
Mô hình 3 sóng là sự điều chỉnh sau sóng đẩy trước đó. Khi nhận biết được rằng chuyển động hiện tại là một sự điều chỉnh trong xu hướng chính, điều này đem lại lợi thế cho nhà đầu tư. Vì trong bất kỳ thị trường tài chính nào, giá cả luôn theo chu kỳ tăng giảm, nên việc điều chỉnh này mang lại cơ hội cho nhà đầu tư để gia tăng vị thế giao dịch theo đúng xu hướng chính.
Các cấu trúc lớn của sóng Elliott được hình thành từ việc liên kết các cấu trúc nhỏ hơn lại với nhau.
Trong sóng 1, chúng ta có 5 sóng nhỏ hơn, tuy nhiên, điều này chỉ là một phần của mô hình sóng 5 lớn hơn. Thông tin hữu ích này giúp các nhà giao dịch nhận biết và thực hiện các giao dịch đảo chiều. Cụ thể hơn, điều này đồng nghĩa khi giá đã tăng và hoàn thành một số sóng nhỏ trước đó, nhà đầu tư hiểu rằng đây không phải là thời điểm để mua vào nữa, mà là lúc để chốt lời hoặc điều chỉnh stop loss để bảo đảm lợi nhuận và chuẩn bị cho tình huống đảo chiều có thể xảy ra vào cuối sóng 5.
Nguyên lý Sóng Elliott cũng giúp nhà giao dịch nhận biết khi nào xu hướng chính sẽ tiếp tục. Khi sóng hiệu chỉnh đã đủ 3 sóng A – B – C và giá vượt qua đỉnh sóng B, đây có thể là dấu hiệu rằng xu hướng chính đang tiếp tục. Việc biết được khi nào xu hướng chính sẽ phục hồi đem lại lợi thế lớn: Nó tăng khả năng giao dịch thành công và cải thiện hiệu quả giao dịch khi nhà đầu tư kết hợp với các công cụ truyền thống.
Quan sát một chu kỳ sóng, chúng ta có thể thấy rằng sóng 3, 5, A và C đều mang đến nhiều cơ hội giao dịch lợi nhuận. Nhà đầu tư có thể đạt được lợi nhuận tốt hơn khi mua vào trong thị trường tăng và bán ra trong thị trường giảm. Những sóng này thường theo hướng của xu hướng chính. Đặc biệt, sóng 3 và sóng 5, là những sóng dài nhất trong chu kỳ, được xem như cơ hội để tận dụng tiềm năng lợi nhuận trong giao dịch.
Bên cạnh đó, trong một chu kỳ cũng có thể xuất hiện các sóng điều chỉnh. Nhà đầu tư hoàn toàn có thể tham gia giao dịch trong giai đoạn này. Tuy nhiên, giao dịch trong sóng điều chỉnh sẽ thách thức hơn và cơ hội ít hơn so với trong mô hình sóng động lực.
Hai sóng được đánh giá cao trong giao dịch là sóng 3 Elliott và sóng 5 Elliott.
Sóng 3 Elliott là một trong những sóng có sức mạnh mạnh mẽ nhất trong một xu hướng. Đó cũng chính là lý do tại sao nó thường là sóng dài nhất trong chu kỳ sóng. Sóng này được tạo ra bởi sự kết hợp của các yếu tố như dự báo tích cực về thị trường, thông tin tích cực về hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp, và sự tăng cường hoạt động giao dịch từ phía nhà đầu tư. Tất cả những yếu tố này kết hợp lại đã tạo ra sự tăng mạnh trong giá cả. Vì vậy, sóng 3 Elliott thường là sóng dài nhất và cũng là phần trong chu kỳ sóng thu hút sự chú ý đặc biệt từ các nhà đầu tư.
Sóng 5 Elliott là giai đoạn kết thúc của một xu hướng chính. Trong thời kỳ này, thông tin tích cực liên tục xuất hiện, hoạt động kinh doanh có triển vọng tăng trưởng. Vì vậy, nhà đầu tư tiếp tục tham gia vào thị trường và đẩy giá vượt qua đỉnh của sóng 3 Elliott. Tuy nhiên, mức độ tăng không thể so sánh với sóng 3, dẫn đến sóng 5 không có sức mạnh như sóng 3 và khối lượng giao dịch cũng không lớn bằng sóng 3.
Ở giai đoạn này, là giai đoạn cuối cùng trong chu kỳ sóng, các nhà giao dịch có thể cân nhắc sử dụng các chỉ báo kỹ thuật như MACD, Stochastic… để phân tích thêm. Điều này có thể dẫn đến sự xuất hiện của các dấu hiệu phân kỳ, một tín hiệu cho thấy sự suy yếu trong xu hướng hiện tại và khả năng đảo chiều của thị trường.
Những kiến thức về sóng Elliott đã được trình bày qua các nội dung trên có thể không dễ dàng hiểu ngay từ một lần đọc. Tuy nhiên, đây là một khía cạnh quan trọng đối với các nhà giao dịch khi nhận biết xu hướng thị trường. Chúng tôi chúc bạn áp dụng thành công những kiến thức này để có những giao dịch hiệu quả!